1. Các gói 4g mimax viettel. Đăng ký gói 4G Viettel
Các gói 4g mimax viettel là danh sách các gói data 4g viettel danh cho tất cả thuê bao sim di động viettel đăng ký sử dụng data 4g viettel. Dù thuê bao của bạn là trả trước hay thuê bao di động trả sau đều có thể đăng ký được gói 4g mimax viettel này.
Tên gói | Giá gói | Đăng ký qua tin nhắn |
Đăng ký qua web |
Ưu đãi | Xem chi tiết |
MIMAXSV | 50.000 Đ | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ | 3Gb/30 ngày. Hết tốc độ cao sử dụng tốc độ thông thường | Chi tiết |
MIMAX70 | 70.000 Đ | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ | 3Gb/30 ngày. Hết tốc độ cao sử dụng tốc độ thông thường | Chi tiết |
MIMAX90 | 90.000 Đ | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ | 5Gb/30 ngày. Hết tốc độ cao sử dụng tốc độ thông thường | Chi tiết |
MIMAX125 | 125.000 Đ | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ | 8Gb/30 ngày. Hết tốc độ cao sử dụng tốc độ thông thường | Chi tiết |
MIMAX200 | 200.000 Đ | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ | 15Gb/30 ngày. Hết tốc độ cao sử dụng tốc độ thông thường | Chi tiết |
UMAX300 | 300.000 Đ | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ | 30Gb / 30 Ngày ( Không giới hạn tốc độ cao) | Chi tiết |
MIMAX450 | 450,000 Đ | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ | 30Gb /180 Ngày (hết tốc độ cao sử dụng tốc độ thường) | Chi tiết |
Đăng ký mua Sim mới Tại đây
2. Các gói khuyến mại data 4g tốc độ cao Viettel. Đăng ký gói 4G Viettel
Đây là danh sách các gói khuyến mại data 4g tốc độ cao của Viettel theo 1 tháng hiện nay. Mời bạn tham khảo thông tin và đăng ký sử dụng nhé. Các gói khuyến mại data viettel này dành riêng cho thuê bao trong danh sách khuyến mại của gói cước.
Tên gói | Giá gói | Đăng ký bằng tin nhắn |
Đăng ký qua Web |
Ưu đãi | Xem chi tiết |
ECOD50 | 50.000 | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ | 3Gb /30 Ngày ( Hết 3Gb dừng truy cập mạng) | Chi tiết |
ECOD20 | 20.000 | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ | 1,5Gb /30 Ngày ( Hết 1,5Gb dừng truy cập mạng) | Chi tiết |
ECOD10 | 10.000 | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ | 500Mb /30 Ngày ( Hết 500Mb dừng truy cập mạng) | Chi tiết |
XL50 | 50.000 | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ | 5Gb /30 Ngày ( Hết 5Gb dừng truy cập mạng) | Chi tiết |
XL90 | 90.000 | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ | 9Gb /30 Ngày( Hết 9Gb dừng truy cập mạng) | Chi tiết |
XL90U | 90.000 | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ | 9Gb /30 Ngày( Hết 9Gb dùng tốc độ thường) | Chi tiết |
TOMD30 | 30.000 | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ | 1Gb không giới hạn thời gian. ( dừng truy cập) | Chi tiết |
Đăng ký mua Sim mới Tại đây
3. Các gói khuyến mãi mới
Dưới đây là các gói khuyến mãi mới nhất được Viettel cho ra mắt đầu T8/2020 mời bạn tham khảo lựa chọn đăng ký sử dụng nhé.
Tên gói | Giá gói | Đăng ký qua tin nhắn |
Đăng ký qua Web |
Ưu đãi | Xem chi tiết |
V50C | 50.000 | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ | 2Gb tốc độ cao, miễn phí 10 phút/cuộc nội mạng. Tối đa 1000 phút/30 ngày. | Chi tiết |
V70C | 70.000 | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ | 9Gb tốc độ cao, 300Mb/ngày, miễn phí 10 phút/cuộc nội mạng. Tối đa 1000 phút/30 ngày. | Chi tiết |
V90C | 90.000 | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ | 15GB (500Mb/ngày) (Miễn phí 20 phút đầu tiên/ cuộc nội mạng( Tối đa 1000 phút), 20 phút ngoại mạng)/ 30 Ngày Free data xem TikTok |
Chi tiết |
V120C | 120.000 | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ | 30GB (1Gb/ngày) )Miễn phí 20 phút đầu tiên/ cuộc nội mạng( Tối đa 1000 phút), 50 phút ngoại mạng)/ 30 Ngày Free data xem TikTok |
Chi tiết |
V150C | 150.000 | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ | [45GB (1,5Gb/ngày)]
[Miễn phí 20 phút đầu tiên/ cuộc nội mạng( Tối đa 1000 phút), 50 phút ngoại mạng]/ 30 Ngày Free 25Gb dữ liệu trên LifeBox Free Data xem phim Viettel TV |
Chi tiết |
V200C | 200.000 | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ | [60GB (2Gb/ngày)]
[Miễn phí 20 phút đầu tiên/ cuộc nội mạng( Tối đa 1000 phút), 100 phút ngoại mạng]/ 30 Ngày Free 25Gb dữ liệu trên LifeBox Free Data xem phim Viettel TV |
Chi tiết |
Đăng ký mua Sim mới Tại đây
4. Các gói V Viettel mới dành cho lứa tuổi 14 đến 22 đăng ký sử dụng.
Đây là danh sách các gói khuyến mãi Viettel mới nhất mà nhà mạng mới phát triển dành cho khách hàng có độ tuổi từ 14 đến 22 đăng ký sử dụng. Mời bạn tham khảo đăng ký sử dụng ngay khi có nhu cầu nhé.
Tên gói | Giá gói | Đăng ký bằng tin nhắn |
Đăng ký qua Web |
Ưu đãi | Xem chi tiết |
V30X | 30.000 | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ | [500MB/ngày + Miễn phí 10 phút đầu tiên/ cuộc nội mạng] /7 Ngày | Chi tiết |
V70X | 70.000 | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ | [500MB/ngày + Miễn phí 10 phút đầu tiên/ cuộc nội mạng] /30 Ngày | Chi tiết |
V90X | 90.000 | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ | [1GB/ngày + Miễn phí 20 phút đầu tiên/ cuộc nội mạng ] /30 Ngày Miễn phí 20 phút ngoại mạng |
Chi tiết |
V120X | 120.000 | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ | [1GB/ngày + Miễn phí 20 phút đầu tiên/cuộc nội mạng] /30 Ngày Miễn phí 50 phút ngoại mạng |
Chi tiết |
V150X | 150.000 | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ | [1.5GB/ngày + Miễn phí 20 phút đầu tiên/ cuộc nội mạng] /30 Ngày Miễn phí 50 phút ngoại mạng |
Chi tiết |
V200X | 200.000 | ĐĂNG KÝ | ĐĂNG KÝ | [2GB/ngày + Miễn phí 20 phút đầu tiên/ cuộc nội mạng] /30 Ngày Miễn phí 200 phút ngoại mạng |
Chi tiết |
Đăng ký mua Sim mới Tại đây
5. Các gói khuyến mại data siêu tốc của Viettel.
Đây là danh sách các gói khuyến mại siêu tốc của Viettel mới được nhà mạng cho ra mắt thời gian qua. Nhưng được khách hàng đón nhận và đăng ký sử dụng nhiều nhất. Bởi với mức chi phí của gói siêu tốc viettel là vừa phải nhưng nhận được nhiều ưu đãi về số phút gọi nội mạng, ngoại mạng và data 4g tốc độ siêu tốc của Viettel. Mời bạn tham khảo và đăng ký sử dụng.
Tên gói | Giá gói | Đăng ký qua tin nhắn |
Ưu đãi | Đăng ký qua Web |
Xem chi tiết |
ST5K | 5.000 | ĐĂNG KÝ | 500Mbps tốc độ cao, dùng đến 24h cùng ngày đăng ký | ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
ST10K | 10.000 | ĐĂNG KÝ | 2GB tốc độ cao, dùng đến 24h cũng ngày đăng ký | ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
ST15K | 15.000 | ĐĂNG KÝ | 3Gb tốc độ cao dùng trong 3 ngày | ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
SK30K | 30.000 | ĐĂNG KÝ | 7Gb tốc độ cao dùng trong 7 ngày | ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
ST70 | 70.000 | ĐĂNG KÝ | 30Gb / 30 Ngày ( Mỗi ngày sử dụng 1Gb data) | ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
ST70K | 70.000 | ĐĂNG KÝ | 15Gb / 30 Ngày ( Mỗi ngày sử dụng 500Mb data) Free data xem ứng dụng TikTok |
ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
ST90K | 90.000 | ĐĂNG KÝ | 30Gb / 30 Ngày ( Mỗi ngày sử dụng1Gb data) Free data xem ứng dụng TikTok |
ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
ST120 | 120.000 | ĐĂNG KÝ | 28Gb data / 28 Ngày (Hết 28Gb dừng truy cập) | ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
6ST120 | 720.000 | ĐĂNG KÝ | 168GB data / 168 Ngày (28Gb/ 28 ngày dừng truy cập) | ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
12ST120 | 1.440.000 | ĐĂNG KÝ | 336Gb data / 336 Ngày (28Gb/ 28 ngày dừng truy cập) | ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
EST120 | 120.000 | ĐĂNG KÝ | 28Gb Data / 28 Ngày Free data xem và chơi Liên Quân |
ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
ST120K | 120.000 | ĐĂNG KÝ | 60Gb data/ 30 ngày ( Mỗi ngày sử dụng 2Gb data) Miễn phí lưu trữ 25GB dữ liệu trên LifeBox Miễn phí xem phim trên ứng dụng Viettel TV |
ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
ST150K | 150.000 | ĐĂNG KÝ | 90Gb data/ 30 ngày ( Mỗi ngày sử dụng 3Gb data) Miễn phí lưu trữ 25GB dữ liệu trên LifeBox Miễn phí xem phim trên ứng dụng Viettel TV |
ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
ST150 | 150.000 | ĐĂNG KÝ | Miển phí mọi cuộc gọi nội mạng <20 Phút, 28Gb /30 Ngày ( Hết 28Gb dừng truy cập) | ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
ST200 | 200.000 | ĐĂNG KÝ | Miễn phí gọi nội mạng <20 Phút, 100 phút ngoại mạng, 60Gb /30 Ngày (2Gb tốc độ cao/ 1 ngày) | ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
6. Các gói cước khuyến mại đầu V của Viettel.
Các gói khuyến mại Viettel có đầu V hiện nay đang được khách hàng của Viettel tìm hiểu đăng ký sử dụng nhiều nhất bởi nó có mức ưu đãi vô cùng hấp dẫn. Ngoài việc được gọi miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng viettel có thời lượng dưới 20 phút, Các gói khuyến mại viettel này còn được miễn phí gọi ngoại mang viettel theo số phút được quy định riêng của từng gói đồng thời được khuyến mại lưu lượng data 4g tốc độ cao nhất của Viettel cực khủng bao gồm 60Gb, 120Gb, 180Gb sử dụng trong 30 ngày. Chi đều mỗi ngày sử dụng từ 2Gb, 4Gb, 6Gb theo chính sách riêng của từng gói cước. Chi tiết mời bạn tham khảo trong bảng danh sách dưới đây.
Tên gói | Giá gói | Đăng ký quan tin nhắn |
Ưu đãi | Đăng ký qua Web |
Xem chi tiết |
V120 | 120.000 | ĐĂNG KÝ | Miễn phí gọi nội mạng <20 phút, 100 Phút ngoại mạng, 60Gb /30 ngày (2Gb tốc độ cao/ 1 ngày) | ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
6V120 | 720.000 | ĐĂNG KÝ | Miễn phí gọi nội mạng <20 phút, 300 Phút ngoại mạng, 360Gb /180 ngày (2Gb tốc độ cao/ 1 ngày) | ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
12V120 | 1.440.000 | ĐĂNG KÝ | Miễn phí gọi nội mạng <20 phút, 600 Phút ngoại mạng, 720Gb /360 ngày (2Gb tốc độ cao/ 1 ngày) | ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
V150 | 150.000 | ĐĂNG KÝ | Miễn phí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 120Gb /30 ngày (4Gb tốc độ cao/ 1 ngày) | ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
V199 | 199.000 | ĐĂNG KÝ | Miễn phí gọi nội mạng <20 phút, 50 Phút ngoại mạng, 180Gb /30 ngày (6Gb tốc độ cao/ 1 ngày) | ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
7. Các gói khuyến mại combo F của Viettel. Đăng ký gói 4G Viettel
Tên gói | Giá gói | Đăng ký qua tin nhắn |
Ưu đãi | Đăng ký qua Web |
Xem chi tiết |
F70 | 70.000 | ĐĂNG KÝ | Miễn phí gọi nội mạng <10p, 20p ngoại mang,3Gb data / 30 ngày ( Hết 3G dừng truy cập) | ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
F90 | 90.000 | ĐĂNG KÝ | Miễn phí gọi nội mạng <10p, 20p ngoại mang, 250sms, 5Gb data / 30 ngày ( Hết 5G dừng truy cập) | ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
F90U | 90.000 | ĐĂNG KÝ | Miễn phí gọi nội mạng <10p, 20p ngoại mang, 250sms, 5Gb data / 30 ngày ( Hết 5G sử dụng tốc độ thường) | ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
3F90 | 270.000 | ĐĂNG KÝ | Miễn phí gọi nội mạng <10p, 20p ngoại mang, 250sms, 5Gb data / 90 ngày ( Hết 5G/30 ngày dừng truy cập) | ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
6F90 | 540.000 | ĐĂNG KÝ | Miễn phí gọi nội mạng <10p, 20p ngoại mang, 250sms, 5Gb data / 180 ngày ( Hết 5G/30 ngày dừng truy cập) | ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
12F90 | 1.080.000 | ĐĂNG KÝ | Miễn phí gọi nội mạng <10p, 20p ngoại mang, 250sms, 5Gb data / 360 ngày ( Hết 5G/30 ngày dừng truy cập) | ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
F120 | 120.000 | ĐĂNG KÝ | Miễn phí gọi nội mạng <10p, 40p ngoại mang, 7Gb data / 30 ngày ( Hết 7G dừng truy cập) | ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
F120U | 120.000 | ĐĂNG KÝ | Miễn phí gọi nội mạng <10p, 40p ngoại mang, 7Gb data / 30 ngày ( Hết 7G sử dụng tốc độ thường) | ĐĂNG KÝ | Chi tiết |
F140 | 140.000 | ĐĂNG KÝ | Miễn phí gọi nội mạng <10p, 60p ngoại mang, 8Gb data / 30 ngày ( Hết 8G dừng truy cập) | ĐĂNG KÝ |
Sản phẩm | Đặc tính | Giá cước/KM/ Ưu đãi | Sản phẩm | |||
Kít (DĐ, Dcom) | Kit đấu lô | Ưu đãi 10GB data 4G trải nghiệm trong 7 ngày (Dự kiến 15/7 dừng CTKM – VTT chưa có CV) | 50.000đ | |||
TB trọng điểm | Đấu 2 đối tượng 1, 2 | – Trong zone: 690đ/p cả nội ngoại. – Ngoài zone: 1.790.đ/p nội ngoại |
50.000đ | |||
1. Ưu đãi đặc biệt | Miễn phí 1 năm MCA, Bankplus, chặn tin nhắn rác | |||||
2. Ưu đãi thoại | – V79N: 500p nội + 100p ng – V99N: 1000p nội + 100p ng – DK2: 2k/số/ngày – 10p – DK3: 3k/số/ngày – 15p |
– 79k/30 ngày. – 99k/30 ngày. – 2k/lần. -3k/ lần |
||||
3. Ưu đãi data | – Mimax25: 2G, hết chặn. – Mimax35: 1.2GB, bóp. * Tặng 10GB trên hạ tầng 4G (sử dụng trong 7 ngày) |
– 25k/ 30 ngày. – 35k/ 30 ngày. |
||||
VTTRE | 1GB (hết chặn) + 100p nội | 50K/ 30 ngày | ||||
VTVUI | 2.5GB (chặn) + 250p + 100 sms | 100k/ 30 ngày | ||||
VTVANG | Giữ số 1 năm | 50k/ năm | ||||
T50k | Thoại + sms | 200p nội + 100sms nội | 50K/ 30 ngày | |||
T70k | Thoại | 500p nội + 150 SMS | 70K/ 30 ngày | |||
T80k | Thoại | 500p nội + 500 SMS | 80K/ 30 ngày | |||
B100k | Thoại + data | 500p nội + 600MB (Mimax) | 100K/ 30 ngày | |||
B150k | Thoại + data | 500p nội + 1.5GB (Dmax) + 500 SMS | 150K/ 30 ngày | |||
D4GB6T | Kít Data bộ | 4GB/ tháng x 6 tháng | 350k/ bộ | |||
D4GB6T | Kít Data bộ | 4GB/ tháng x 6 tháng | 350k/ bộ | |||
CÁC GÓI DATA 3G, 4G |
||||||
Gói ngày |
DC5 |
1GB, vượt 7.96đ/50Kb |
5k/24h |
|||
|
D10 |
3GB, vượt 7.96đ/50Kb |
10k/24h |
|||
|
D15 |
5GB, vượt 7.96đ/50Kb |
15k/24h |
|||
Gói trọn gói |
D70 |
7GB/ 30 ngày, bóp |
70k/30 ngày |
|||
|
D90 |
10GB/ 30 ngày, bóp |
90k/30 ngày |
|||
|
D120 |
12GB/ 30 ngày, bóp |
120k/30 ngày |
|||
|
D200 |
20GB/ 30 ngày, bóp |
200k/30 ngày |
|||
Gói lưu lượng |
DC10 |
50MB + 9.6đ/50Kb |
10k/ 30 ngày |
|||
|
D30 |
2.5GB + 9.6đ/50Kb |
30k/ 30 ngày |
|||
CÁC GÓI 4G DÀNH CHO DI ĐỘNG VIETTEL |
||||||
Gói chính |
4G0 |
60đ/MB (2,92đ/50kb, Block 50Kb + 50Kb) |
|
|||
|
4G40 |
1GB/ 30 ngày, ngừng truy cập |
40k/30 ngày (TT) |
|||
|
4G70 |
2GB/ 30 ngày, ngừng truy cập |
70k/30 ngày (TT) |
|||
|
4G90 |
3GB/ 30 ngày, ngừng truy cập |
90k/30 ngày (TT) |
|||
|
4G125 |
5GB/ 30 ngày, ngừng truy cập |
125k/30 ngày (TT) |
|||
|
4G200 |
10GB/ 30 ngày, ngừng truy cập |
200k/30 ngày (TT) |
|||
Gói mua thêm |
MT40 |
1GB |
40,000 đ/lần |
|||
ĐK trên nên gói chính |
MT35 |
1GB |
35,000 đ/lần |
|||
|
MT30 |
1GB |
30,000 đ/lần |
|||
|
MT25 |
1GB |
25,000 đ/lần |
|||
|
MT20 |
1GB |
20,000 đ/lần |
|||
DI ĐỘNG TRẢ SAU VIETTEL |
||||||
DĐ trả sau |
Basic: cá nhân |
– Nội 890đ/p, Ng: 990đ/p |
Phí hòa mạng: 60k, Thuê bao 50k/ tháng |
|||
|
Family: 2 – 4 TB |
– Nội 890đ/p, Ng: 1.090đ/p, nội nhóm = 0đ |
|
|||
|
Corporate: >4 TB |
– Nội 890đ/p, Ng: 1.090đ/p, nội nhóm = 50% |
|
|||
ĐK CTKM |
T70K |
1000p |
70k + 50k TB |
|||
|
B100K |
1000p + Mimax (600MB) |
100k + 50k TB |
|||
|
B150K |
1000p + Dmax (1.5GB) |
150k + 50k TB |
|||
Gói Hi-Vietnam |
||||||
Gói Hi-Vietnam |
Hi_VN |
300p +750MB/ngày trong 15 ngày |
200,000 đ/sim |
|||
|
Hi_VN lite |
100p +2GB |
120,000 đ/sim |
|||
Gói quốc tế |
IFT10 |
10 Phút Ấn Độ, Canada, Hàn Quốc, Hồng Kông, Malaysia, Mỹ, Singapore, Trung Quốc. |
10.000đ/ngày |
|||
|
QT199 |
250 phút Canada, Hàn Quốc, Hồng Kông, Mỹ, Singapore, Trung Quốc, Đài Loan (chỉ mạng cố định) |
199.000đ/30 ngày |
|||
|
CN100 |
80 phút Trung Quốc |
100.000đ/12 tháng |
|||
Đổi sim 4G |
TB đổi sim 4G lần đầu |
– TB thực hiện đổi sim 4G qua *098#, được cộng 10.000đ vào tài khoản gốc đối với TBTT, giảm trừ 10.000đ vào cước sử dụng của tháng đối vớiTBTS. TB Dcom Internet khi thực hiện đổi sim 4G sẽ được cộng 300MB vào TK data từ ngày 12/07/2017 |
10.000đ/sim (*098#) |
Xem thêm dịch vụ:
- Internet cáp quang Viettel
- Truyền hình Viettel
- Chữ ký số Viettel
- Camera Viettel
- Tin tức Viettel
- Liên hệ Viettel
- Phầm mềm và giải pháp Viettel