Gói cước áp dụng cho 61 tỉnh
60 Mbps
Áp dụng 61 tỉnh trừ Hà Nội và HCM
80 Mbps
Áp dụng 61 tỉnh trừ Hà Nội và HCM
110 Mbps
Áp dụng 61 tỉnh trừ Hà Nội và HCM
100 Mbps
Áp dụng 61 tỉnh trừ Hà Nội và HCM
Thêm 01 AP home mesh wifi
200 Mbps
Áp dụng 61 tỉnh trừ Hà Nội và HCM
Thêm 02 AP home mesh wifi
140 Mbps
Áp dụng 61 tỉnh trừ Hà Nội và HCM
120 Mbps
Áp dụng 61 tỉnh trừ Hà Nội và HCM
Thêm 02 AP home mesh wifi
250 Mbps
Áp dụng 61 tỉnh trừ Hà Nội và HCM
Thêm 03 AP home mesh wifi
Gói cước áp dụng cho Hà Nội và HCM
BẢNG GIÁ CƯỚC INTERNET VIETTEL HỒ CHÍ MINH & HÀ NỘI
Gói Cước |
Băng Thông |
Cước Tháng |
Net 1 Plus |
40 Mbps |
185.000 |
Net 2 Plus |
80 Mbps |
200.000 – 220.000 |
Net 3 Plus |
110 Mbps |
230.000 – 250.000 |
Net 4 Plus |
140 Mbps |
280.000 – 300.000 |
BẢNG GIÁ CƯỚC CÁP QUANG VIETTEL HỒ CHÍ MINH & HÀ NỘI
Gói Cước |
Băng Thông |
Cước Tháng |
Super Net 1 |
100 Mbps |
245.000 – 265.000 |
Super Net 2 |
120 Mbps |
260.000 – 280.000 |
Super Net 4 |
200 Mbps |
370.000 – 390.000 |
Super Net 5 |
250 Mbps |
480.000 – 525.000 |
GIÁ CƯỚC INTERNET VIETTEL DÀNH CHO DOANH NGHIỆP/TIỆM NET
Gói Cước |
Băng Thông Trong Nước |
Băng Thông Quốc Tế |
Cước Tháng |
F90N |
90 Mbps |
2 Mbps |
440.000 |
F90Basic |
90 Mbps |
1 Mbps |
660.000 |
F90Plus |
90 Mbps |
2 Mbps |
880.000 |
F200N |
200 Mbps |
2 Mbps |
1.100.000 |
F200Basic |
200 Mbps |
4 Mbps |
2.200.000 |
F200Plus |
200 Mbps |
6 Mbps |
4.400.000 |
F300N |
300 Mbps |
8 Mbps |
6.050.000 |
F300Basic |
300 Mbps |
11 Mbps |
7.700.000 |
F300Plus |
300 Mbps |
15 Mbps |
9.900.000 |
F500Basic |
500 Mbps |
20 Mbps |
13.200.000 |
F500Plus |
500 Mbps |
25 Mbps |
17.600.000 |