GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG VIETTEL
Tư vấn lắp đặt: 0964.783.777
Tổng đài sự cố/Báo hỏng: 19008119
BẢNG GIÁ CƯỚC INTERNET VIETTEL HỒ CHÍ MINH & HÀ NỘI
Gói Cước | Băng Thông | Cước Tháng |
Net 1 Plus | 60 Mbps | 185.000 |
Net 2 Plus | 80 Mbps | 200.000 – 220.000 |
Net 3 Plus | 110 Mbps | 230.000 – 250.000 |
Net 4 Plus | 140 Mbps | 280.000 – 300.000 |
BẢNG GIÁ CƯỚC CÁP QUANG VIETTEL HỒ CHÍ MINH & HÀ NỘI
Gói Cước | Băng Thông | Cước Tháng |
Super Net 1 | 100 Mbps | 245.000 – 265.000 |
Super Net 2 | 120 Mbps | 260.000 – 280.000 |
Super Net 4 | 200 Mbps | 370.000 – 390.000 |
Super Net 5 | 250 Mbps | 480.000 – 525.000 |
BẢNG GIÁ CƯỚC COMBO INTERNET VIETTEL + TRUYỀN HÌNH VIETTEL HỒ CHÍ MINH & HÀ NỘI
Gói Cước | Băng Thông | Cước Tháng |
Combo Net1Plus | 60 Mbps | 229.000 |
Combo Net2Plus | 80 Mbps | 244.000 – 264.000 |
Combo Net3Plus | 110 Mbps | 274.000 – 294.000 |
Combo Net4Plus | 140 Mbps | 324.000 – 344.000 |
Combo SuperNet1 | 100 Mbps | 289.000 – 309.000 |
Combo SuperNet2 | 120 Mbps | 309.000 – 329.000 |
Combo SuperNet4 | 200 Mbps | 414.000 – 434.000 |
BẢNG GIÁ CƯỚC INTERNET VIETTEL 61 TỈNH (Trừ Hà Nội và Hồ Chí Minh)
Gói Cước | Băng Thông | Cước Tháng |
Net 1 Plus | 60 Mbps | 165.000 |
Net 2 Plus | 80 Mbps | 180.000 |
Net 3 Plus | 110 Mbps | 210.000 |
Net 4 Plus | 140 Mbps | 260.000 |
BẢNG GIÁ CƯỚC CÁP QUANG VIETTEL 61 TỈNH (Trừ Hà Nội & Hồ Chí Minh)
Gói Cước | Băng Thông | Cước Tháng |
Super Net 1 | 100 Mbps | 225.000 |
Super Net 2 | 120 Mbps | 245.000 |
Super Net 4 | 200 Mbps | 350.000 |
Super Net 5 | 250 Mbps | 430.000 |
BẢNG GIÁ CƯỚC COMBO INTERNET VIETTEL + TRUYỀN HÌNH VIETTEL 61 TỈNH
Gói Cước | Băng Thông | Cước Tháng |
Combo Net1Plus | 60 Mbps | 229.000 |
Combo Net2Plus | 80 Mbps | 244.000 – 264.000 |
Combo Net3Plus | 110 Mbps | 274.000 – 294.000 |
Combo Net4Plus | 140 Mbps | 324.000 – 344.000 |
Combo SuperNet1 | 100 Mbps | 289.000 – 309.000 |
Combo SuperNet2 | 120 Mbps | 309.000 – 329.000 |
Combo SuperNet4 | 200 Mbps | 414.000 – 434.000 |
BẢNG GIÁ CƯỚC INTERNET VIETTEL DÀNH CHO DOANH NGHIỆP/TIỆM NET
Gói Cước | Băng Thông Trong Nước | Băng Thông Quốc Tế | Cước Tháng |
F90N | 90 Mbps | 2 Mbps | 440.000 |
F90Basic | 90 Mbps | 1 Mbps | 660.000 |
F90Plus | 90 Mbps | 2 Mbps | 880.000 |
F200N | 200 Mbps | 2 Mbps | 1.100.000 |
F200Basic | 200 Mbps | 4 Mbps | 2.200.000 |
F200Plus | 200 Mbps | 6 Mbps | 4.400.000 |
F300N | 300 Mbps | 8 Mbps | 6.050.000 |
F300Basic | 300 Mbps | 11 Mbps | 7.700.000 |
F300Plus | 300 Mbps | 15 Mbps | 9.900.000 |
F500Basic | 500 Mbps | 20 Mbps | 13.200.000 |
F500Plus | 500 Mbps | 25 Mbps | 17.600.000 |
Quý khách lưu ý : Giá cước trên đã bao gồm thuế VAT 10%, vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh để biết thêm chi tiết.
Các Gói SuperNet là nhóm các gói cước sử dụng công nghệ mới Mesh WiFi (Wifi Mạnh) sẽ được trang bị thêm các thiết bị Home Wifi để tăng khả năng xuyên tường cao, phủ đến toàn bộ ngóc ngách trong căn nhà.
– Gói SUPPERNET1 được kèm thêm + 01 cục Home Wifi
– Gói SUPPERNET2 và SUPPERNET4 được kèm thêm + 02 cục Home Wifi
– Gói SUPPERNET5 được kèm thêm + 03 cục Home Wifi
Khuyến mãi khách hàng lắp mới Internet cáp quang Viettel:
✅ Miễn phí lắp đặt.
✅ Miễn phí Modem wifi & đầu thu KTS HD.
✅ Trả trước 03 tháng: Số tiền đóng trước trừ từ tháng thứ 7.
✅ Trả trước 06 tháng: Tặng thêm 01-02 tháng.
✅ Trả trước 12 tháng: Tặng thêm 03-04 tháng.
✅ Trả trước 18 tháng: Tặng thêm 05-06 tháng.
✅ Trả sau hàng tháng: Phí hòa mạng 250.000đ áp dụng cho gói cước từ Net 2 Plus đến Net 4 Plus.
Thủ tục đăng ký Internet Viettel:
✅ Chỉ cần CMND (Trường hợp Cty: CMND GĐ + GPKD).
✅ Lắp đặt nhanh chóng trong vòng 24h đến 72h.
Hướng dẫn đăng ký & lắp đặt Internet cáp quang:
✅ Liên hệ với nhân viên tư vấn theo số điện thoại: 0964783777
✅ Nhân viên Viettel sẽ khảo sát Hạ tầng, tư vấn và ký Hợp đồng tại địa chỉ nhà khách hàng.
✅ Kỹ thuật viên lắp đặt chậm nhất 2 ngày kể từ khi ký Hợp đồng.
✅ Khách hàng kiểm tra chất lượng tốc độ Internet, Truyền Hình cáp và Ký Biên bản nghiệm thu.